FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego

28.2.1985(39) 173cm 73Kg
ST70
RW75
CF74
RF74
CAM76
CM74
CDM63
RM75
RB61
RWB64
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
70
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
57
Khéo léo
73
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
51
Rê bóng
79
Giữ bóng
79
Kèm người
34
Tranh bóng
56
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
67
Chuyền dài
76
Lực sút
69
Đánh đầu
50
Sút xa
77
Vô-lê
76
Sút xoáy
78
Đá phạt
79
Penalty
76
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
78
Phản ứng
73
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11