FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Borriello

18.6.1982(42) 185cm 79Kg
ST74
RW69
CF71
RF71
CAM69
CM63
CDM52
RM68
RB51
RWB53
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
76
Thể lực
77
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
78
Khéo léo
70
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
28
Rê bóng
70
Giữ bóng
73
Kèm người
25
Tranh bóng
30
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
78
Chuyền dài
49
Lực sút
76
Đánh đầu
79
Sút xa
69
Vô-lê
74
Sút xoáy
62
Đá phạt
63
Penalty
71
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
69
Phản ứng
73
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
7