FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brandao

16.6.1980(43) 189cm 79Kg
ST69
RW63
CF66
RF66
CAM65
CM61
CDM52
RM63
RB50
RWB51
CB51
SW52
GK17
Sức mạnh
79
Thể lực
74
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
81
Khéo léo
63
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
36
Rê bóng
59
Giữ bóng
66
Kèm người
32
Tranh bóng
39
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
73
Chuyền dài
57
Lực sút
70
Đánh đầu
79
Sút xa
67
Vô-lê
62
Sút xoáy
54
Đá phạt
52
Penalty
64
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
65
Phản ứng
68
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10