FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Di Natale

13.10.1977(46) 170cm 68Kg
ST75
RW77
CF78
RF78
CAM78
CM73
CDM58
RM77
RB56
RWB60
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
68
Tăng tốc
79
Tốc độ
74
Nhảy
60
Khéo léo
77
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
35
Rê bóng
77
Giữ bóng
81
Kèm người
30
Tranh bóng
40
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
79
Chuyền dài
72
Lực sút
77
Đánh đầu
61
Sút xa
77
Vô-lê
80
Sút xoáy
78
Đá phạt
73
Penalty
74
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
80
Phản ứng
78
Quyết đoán
56
TM phát bóng
22
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12