FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nino

10.6.1980(44) 169cm 68Kg
ST69
RW68
CF69
RF69
CAM67
CM62
CDM52
RM67
RB53
RWB55
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
77
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
35
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Kèm người
35
Tranh bóng
39
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
75
Chuyền dài
50
Lực sút
71
Đánh đầu
62
Sút xa
68
Vô-lê
71
Sút xoáy
59
Đá phạt
63
Penalty
67
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
65
Phản ứng
72
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11