FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Achille Emana

5.6.1982(41) 180cm 77Kg
ST68
RW68
CF69
RF69
CAM69
CM68
CDM64
RM68
RB63
RWB64
CB63
SW65
GK15
Sức mạnh
80
Thể lực
76
Tăng tốc
77
Tốc độ
72
Nhảy
73
Khéo léo
68
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
62
Rê bóng
69
Giữ bóng
65
Kèm người
59
Tranh bóng
73
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
64
Chuyền dài
64
Lực sút
74
Đánh đầu
62
Sút xa
66
Vô-lê
67
Sút xoáy
62
Đá phạt
70
Penalty
59
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
75
Phản ứng
69
Quyết đoán
70
TM phát bóng
8
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
6