FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reyes

1.9.1983(41) 176cm 76Kg
ST71
RW75
CF74
RF74
CAM74
CM67
CDM49
RM74
RB49
RWB53
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
80
Tốc độ
78
Nhảy
63
Khéo léo
77
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
22
Rê bóng
79
Giữ bóng
78
Kèm người
23
Tranh bóng
17
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
70
Chuyền dài
66
Lực sút
72
Đánh đầu
58
Sút xa
71
Vô-lê
70
Sút xoáy
79
Đá phạt
76
Penalty
71
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
76
Phản ứng
70
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12