FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yakubu

22.11.1982(42) 183cm 83Kg
ST70
RW66
CF68
RF68
CAM66
CM60
CDM50
RM64
RB49
RWB51
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
78
Thể lực
58
Tăng tốc
76
Tốc độ
75
Nhảy
69
Khéo léo
69
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
28
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Kèm người
20
Tranh bóng
30
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
70
Chuyền dài
54
Lực sút
79
Đánh đầu
68
Sút xa
64
Vô-lê
71
Sút xoáy
52
Đá phạt
58
Penalty
73
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
61
Phản ứng
64
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10