FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bobby Zamora

16.1.1981(43) 183cm 74Kg
ST70
RW67
CF69
RF69
CAM67
CM62
CDM54
RM66
RB54
RWB55
CB52
SW53
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
71
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
76
Khéo léo
68
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
37
Rê bóng
65
Giữ bóng
70
Kèm người
36
Tranh bóng
45
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
75
Chuyền dài
52
Lực sút
72
Đánh đầu
71
Sút xa
69
Vô-lê
67
Sút xoáy
66
Đá phạt
68
Penalty
75
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
64
Phản ứng
72
Quyết đoán
62
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16