FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxwell

27.8.1981(43) 175cm 73Kg
ST65
RW69
CF67
RF67
CAM68
CM69
CDM70
RM70
RB71
RWB71
CB68
SW68
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
73
Tăng tốc
74
Tốc độ
74
Nhảy
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
67
Rê bóng
72
Giữ bóng
73
Kèm người
71
Tranh bóng
73
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
53
Chuyền dài
70
Lực sút
64
Đánh đầu
62
Sút xa
60
Vô-lê
59
Sút xoáy
59
Đá phạt
48
Penalty
54
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
64
Phản ứng
71
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15