FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rolando Bianchi

15.2.1983(41) 188cm 78Kg
ST71
RW66
CF68
RF68
CAM66
CM60
CDM48
RM65
RB48
RWB50
CB46
SW47
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
71
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
74
Khéo léo
67
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
27
Rê bóng
61
Giữ bóng
69
Kèm người
25
Tranh bóng
32
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
74
Chuyền dài
45
Lực sút
73
Đánh đầu
76
Sút xa
64
Vô-lê
71
Sút xoáy
52
Đá phạt
56
Penalty
69
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
64
Phản ứng
73
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11