FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Heiko Westermann

14.8.1983(41) 190cm 87Kg
ST64
RW62
CF63
RF63
CAM63
CM65
CDM69
RM63
RB71
RWB69
CB72
SW73
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
78
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
75
Khéo léo
58
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
75
Rê bóng
53
Giữ bóng
67
Kèm người
76
Tranh bóng
76
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
56
Chuyền dài
58
Lực sút
73
Đánh đầu
76
Sút xa
69
Vô-lê
54
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
38
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
67
Phản ứng
71
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12