FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edwin van der Sar

29.10.1970(54) 197cm 89Kg
ST26
RW25
CF27
RF27
CAM28
CM29
CDM30
RM27
RB26
RWB27
CB29
SW28
GK74
Sức mạnh
62
Thể lực
45
Tăng tốc
32
Tốc độ
39
Nhảy
56
Khéo léo
33
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
11
Chuyền dài
28
Lực sút
29
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
25
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
39
Phản ứng
62
Quyết đoán
53
TM phát bóng
77
TM đổ người
74
TM bắt bóng
78
TM chọn vị trí
85
TM phản xạ
67