FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Dunn

27.12.1979(44) 175cm 77Kg
ST68
RW67
CF69
RF69
CAM69
CM68
CDM62
RM67
RB59
RWB60
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
74
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
51
Rê bóng
67
Giữ bóng
72
Kèm người
41
Tranh bóng
56
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
68
Chuyền dài
67
Lực sút
73
Đánh đầu
59
Sút xa
71
Vô-lê
57
Sút xoáy
69
Đá phạt
67
Penalty
77
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
73
Phản ứng
68
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12