FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benoit Pedretti

12.11.1980(44) 177cm 69Kg
ST64
RW67
CF66
RF66
CAM68
CM70
CDM71
RM68
RB69
RWB69
CB68
SW68
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
67
Rê bóng
66
Giữ bóng
71
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
56
Chuyền dài
73
Lực sút
68
Đánh đầu
62
Sút xa
67
Vô-lê
56
Sút xoáy
64
Đá phạt
66
Penalty
67
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
73
Phản ứng
64
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
7
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16