FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sylvain Armand

1.8.1980(44) 182cm 82Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM66
CDM68
RM65
RB69
RWB69
CB68
SW68
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
73
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
73
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
69
Tranh bóng
71
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
45
Chuyền dài
69
Lực sút
67
Đánh đầu
67
Sút xa
67
Vô-lê
61
Sút xoáy
69
Đá phạt
66
Penalty
56
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
67
Phản ứng
68
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12