FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sylvain Distin

16.12.1977(46) 192cm 88Kg
ST50
RW47
CF48
RF48
CAM49
CM54
CDM63
RM50
RB63
RWB60
CB69
SW68
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
65
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
78
Khéo léo
51
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
69
Rê bóng
32
Giữ bóng
56
Kèm người
64
Tranh bóng
70
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
29
Chuyền dài
55
Lực sút
39
Đánh đầu
73
Sút xa
30
Vô-lê
58
Sút xoáy
35
Đá phạt
34
Penalty
36
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
52
Phản ứng
62
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11