FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Toni

26.5.1977(46) 196cm 97Kg
ST72
RW65
CF69
RF69
CAM66
CM59
CDM46
RM63
RB44
RWB46
CB44
SW45
GK17
Sức mạnh
81
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
69
Khéo léo
45
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
19
Rê bóng
62
Giữ bóng
69
Kèm người
19
Tranh bóng
25
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
77
Chuyền dài
36
Lực sút
77
Đánh đầu
79
Sút xa
60
Vô-lê
77
Sút xoáy
49
Đá phạt
42
Penalty
65
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
71
Phản ứng
73
Quyết đoán
62
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11