FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Tello

14.10.1979(45) 167cm 70Kg
ST66
RW70
CF69
RF69
CAM71
CM68
CDM58
RM70
RB56
RWB60
CB50
SW50
GK14
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
50
Khéo léo
71
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
42
Rê bóng
72
Giữ bóng
73
Kèm người
39
Tranh bóng
39
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
67
Chuyền dài
74
Lực sút
68
Đánh đầu
48
Sút xa
70
Vô-lê
57
Sút xoáy
68
Đá phạt
76
Penalty
67
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
71
Phản ứng
67
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
6
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
9