FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dirk Kuyt

22.7.1980(43) 183cm 77Kg
ST84
RW82
CF82
RF82
CAM80
CM77
CDM67
RM81
RB67
RWB70
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
85
Thể lực
92
Tăng tốc
81
Tốc độ
83
Nhảy
88
Khéo léo
83
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
38
Rê bóng
80
Giữ bóng
84
Kèm người
41
Tranh bóng
50
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
87
Chuyền dài
69
Lực sút
86
Đánh đầu
88
Sút xa
79
Vô-lê
86
Sút xoáy
70
Đá phạt
69
Penalty
85
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
76
Phản ứng
85
Quyết đoán
84
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11