FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Gerrard

30.5.1980(44) 183cm 79Kg
ST76
RW75
CF76
RF76
CAM76
CM77
CDM74
RM76
RB73
RWB74
CB70
SW70
GK18
Sức mạnh
78
Thể lực
79
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
62
Khéo léo
57
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
68
Rê bóng
68
Giữ bóng
81
Kèm người
59
Tranh bóng
69
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
73
Chuyền dài
80
Lực sút
87
Đánh đầu
67
Sút xa
81
Vô-lê
73
Sút xoáy
77
Đá phạt
80
Penalty
74
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
78
Phản ứng
78
Quyết đoán
77
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13