FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miroslav Klose

9.6.1978(45) 182cm 74Kg
ST86
RW81
CF83
RF83
CAM80
CM74
CDM63
RM80
RB63
RWB65
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
87
Thể lực
91
Tăng tốc
87
Tốc độ
83
Nhảy
91
Khéo léo
79
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
41
Rê bóng
85
Giữ bóng
85
Kèm người
18
Tranh bóng
43
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
91
Chuyền dài
54
Lực sút
81
Đánh đầu
97
Sút xa
71
Vô-lê
90
Sút xoáy
79
Đá phạt
58
Penalty
65
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
89
Tầm nhìn
68
Phản ứng
84
Quyết đoán
89
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11