FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Pablo

25.1.1976(48) 176cm 80Kg
ST53
RW58
CF56
RF56
CAM59
CM63
CDM69
RM60
RB69
RWB69
CB68
SW68
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
69
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
73
Rê bóng
46
Giữ bóng
69
Kèm người
76
Tranh bóng
71
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
39
Chuyền dài
67
Lực sút
51
Đánh đầu
50
Sút xa
59
Vô-lê
32
Sút xoáy
59
Đá phạt
46
Penalty
50
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
62
Phản ứng
67
Quyết đoán
70
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11