FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Parker

13.10.1980(44) 175cm 69Kg
ST68
RW68
CF69
RF69
CAM70
CM71
CDM70
RM69
RB69
RWB69
CB68
SW69
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
85
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
65
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
69
Rê bóng
62
Giữ bóng
73
Kèm người
67
Tranh bóng
70
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
62
Chuyền dài
70
Lực sút
68
Đánh đầu
69
Sút xa
66
Vô-lê
63
Sút xoáy
68
Đá phạt
52
Penalty
68
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
73
Phản ứng
73
Quyết đoán
81
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12