FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Owen

14.12.1979(44) 173cm 70Kg
ST71
RW71
CF72
RF72
CAM70
CM63
CDM50
RM69
RB51
RWB54
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
63
Tăng tốc
79
Tốc độ
75
Nhảy
67
Khéo léo
77
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
13
Rê bóng
71
Giữ bóng
74
Kèm người
31
Tranh bóng
28
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
70
Chuyền dài
45
Lực sút
70
Đánh đầu
70
Sút xa
55
Vô-lê
73
Sút xoáy
65
Đá phạt
60
Penalty
76
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
67
Phản ứng
80
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14