FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Bosingwa

24.8.1982(42) 183cm 75Kg
ST63
RW68
CF66
RF66
CAM68
CM70
CDM72
RM70
RB74
RWB74
CB70
SW70
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
81
Tăng tốc
79
Tốc độ
79
Nhảy
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
79
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Kèm người
70
Tranh bóng
75
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
45
Chuyền dài
73
Lực sút
64
Đánh đầu
62
Sút xa
64
Vô-lê
53
Sút xoáy
55
Đá phạt
40
Penalty
56
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
68
Phản ứng
72
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11