FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emile Heskey

11.1.1978(46) 188cm 88Kg
ST71
RW67
CF69
RF69
CAM68
CM68
CDM64
RM68
RB61
RWB62
CB63
SW63
GK17
Sức mạnh
87
Thể lực
75
Tăng tốc
63
Tốc độ
70
Nhảy
82
Khéo léo
55
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
48
Rê bóng
64
Giữ bóng
72
Kèm người
41
Tranh bóng
56
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
67
Chuyền dài
59
Lực sút
79
Đánh đầu
79
Sút xa
55
Vô-lê
69
Sút xoáy
62
Đá phạt
37
Penalty
52
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
73
Phản ứng
67
Quyết đoán
77
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11