FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Vieira

23.6.1976(48) 192cm 82Kg
ST62
RW62
CF63
RF63
CAM65
CM68
CDM71
RM64
RB69
RWB68
CB72
SW72
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
69
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
71
Khéo léo
64
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
73
Rê bóng
60
Giữ bóng
68
Kèm người
66
Tranh bóng
74
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
39
Chuyền dài
67
Lực sút
68
Đánh đầu
74
Sút xa
62
Vô-lê
57
Sút xoáy
62
Đá phạt
52
Penalty
67
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
73
Phản ứng
69
Quyết đoán
78
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16