FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francesco Totti

27.9.1976(48) 180cm 82Kg
ST74
RW76
CF77
RF77
CAM78
CM74
CDM58
RM76
RB53
RWB57
CB47
SW48
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
73
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
28
Rê bóng
77
Giữ bóng
79
Kèm người
23
Tranh bóng
38
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
79
Chuyền dài
77
Lực sút
77
Đánh đầu
60
Sút xa
77
Vô-lê
79
Sút xoáy
71
Đá phạt
76
Penalty
87
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
83
Phản ứng
78
Quyết đoán
67
TM phát bóng
22
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13