FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sol Campbell

18.9.1974(50) 188cm 86Kg
ST50
RW45
CF48
RF48
CAM47
CM50
CDM62
RM47
RB62
RWB58
CB71
SW71
GK18
Sức mạnh
82
Thể lực
58
Tăng tốc
66
Tốc độ
74
Nhảy
77
Khéo léo
44
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
73
Rê bóng
39
Giữ bóng
51
Kèm người
68
Tranh bóng
75
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
42
Lực sút
53
Đánh đầu
77
Sút xa
27
Vô-lê
24
Sút xoáy
21
Đá phạt
17
Penalty
36
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
53
Phản ứng
66
Quyết đoán
76
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13