FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tanaboon Kesarat

21.9.1993(31) 180cm 68Kg
ST65
RW65
CF67
RF67
CAM69
CM73
CDM74
RM67
RB71
RWB70
CB74
SW74
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
78
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
73
Khéo léo
71
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
74
Rê bóng
65
Giữ bóng
73
Kèm người
76
Tranh bóng
76
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
38
Chuyền dài
76
Lực sút
65
Đánh đầu
75
Sút xa
70
Vô-lê
61
Sút xoáy
60
Đá phạt
59
Penalty
61
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
75
Phản ứng
71
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17