FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Suttinun Phukhom

29.11.1987(36) 181cm 76Kg
ST57
RW58
CF59
RF59
CAM61
CM65
CDM70
RM61
RB70
RWB68
CB72
SW73
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
73
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
78
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
68
Rê bóng
51
Giữ bóng
58
Kèm người
74
Tranh bóng
77
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
30
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
74
Sút xa
48
Vô-lê
35
Sút xoáy
35
Đá phạt
48
Penalty
51
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
70
Phản ứng
75
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15