FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Prakit Deeprom

7.1.1988(36) 167cm 69Kg
ST73
RW76
CF75
RF75
CAM76
CM72
CDM60
RM76
RB57
RWB61
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
70
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
63
Khéo léo
75
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
42
Rê bóng
76
Giữ bóng
80
Kèm người
29
Tranh bóng
35
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
72
Chuyền dài
74
Lực sút
78
Đánh đầu
57
Sút xa
73
Vô-lê
75
Sút xoáy
79
Đá phạt
79
Penalty
71
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
80
Phản ứng
75
Quyết đoán
74
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15