FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pokklaw Anan

4.3.1991(33) 179cm 66Kg
ST73
RW75
CF75
RF75
CAM76
CM77
CDM73
RM76
RB72
RWB73
CB68
SW68
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
83
Tăng tốc
71
Tốc độ
75
Nhảy
58
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
67
Rê bóng
74
Giữ bóng
77
Kèm người
60
Tranh bóng
75
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
74
Chuyền dài
76
Lực sút
79
Đánh đầu
55
Sút xa
79
Vô-lê
69
Sút xoáy
74
Đá phạt
72
Penalty
68
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
75
Phản ứng
76
Quyết đoán
77
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11