FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kroekrit Thawikan

19.11.1990(34) 162cm 61Kg
ST70
RW76
CF74
RF74
CAM75
CM72
CDM65
RM76
RB65
RWB68
CB57
SW56
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
77
Tăng tốc
90
Tốc độ
87
Nhảy
68
Khéo léo
81
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
48
Rê bóng
80
Giữ bóng
78
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
67
Chuyền dài
73
Lực sút
75
Đánh đầu
45
Sút xa
79
Vô-lê
81
Sút xoáy
64
Đá phạt
64
Penalty
70
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
75
Phản ứng
67
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16