FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mika Chunuonsee

26.3.1989(35) 178cm 78Kg
ST62
RW59
CF61
RF61
CAM62
CM65
CDM71
RM62
RB71
RWB69
CB74
SW75
GK22
Sức mạnh
79
Thể lực
75
Tăng tốc
67
Tốc độ
76
Nhảy
82
Khéo léo
73
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
76
Rê bóng
53
Giữ bóng
70
Kèm người
76
Tranh bóng
77
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
43
Chuyền dài
67
Lực sút
63
Đánh đầu
80
Sút xa
40
Vô-lê
48
Sút xoáy
44
Đá phạt
45
Penalty
48
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
69
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19