FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Tae Yeong

8.11.1970(54) 180cm 73Kg
ST70
RW71
CF71
RF71
CAM72
CM76
CDM85
RM73
RB84
RWB83
CB87
SW87
GK21
Sức mạnh
85
Thể lực
91
Tăng tốc
80
Tốc độ
86
Nhảy
82
Khéo léo
81
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
81
Rê bóng
75
Giữ bóng
77
Kèm người
96
Tranh bóng
96
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
41
Chuyền dài
77
Lực sút
69
Đánh đầu
85
Sút xa
58
Vô-lê
59
Sút xoáy
44
Đá phạt
57
Penalty
55
Cắt bóng
100
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
68
Phản ứng
78
Quyết đoán
81
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20