FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Byung Ji

8.4.1970(54) 184cm 77Kg
ST85
RW77
CF80
RF80
CAM78
CM75
CDM64
RM76
RB60
RWB63
CB56
SW56
GK84
Sức mạnh
86
Thể lực
87
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
92
Khéo léo
81
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
26
Rê bóng
57
Giữ bóng
82
Kèm người
19
Tranh bóng
44
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
99
Chuyền dài
70
Lực sút
100
Đánh đầu
82
Sút xa
100
Vô-lê
88
Sút xoáy
98
Đá phạt
77
Penalty
90
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
77
Phản ứng
87
Quyết đoán
73
TM phát bóng
75
TM đổ người
84
TM bắt bóng
78
TM chọn vị trí
86
TM phản xạ
91