FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Rashford

31.10.1997(26) 178cm 86Kg
ST70
RW68
CF69
RF69
CAM65
CM57
CDM42
RM67
RB46
RWB49
CB38
SW39
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
79
Tốc độ
77
Nhảy
60
Khéo léo
47
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
22
Rê bóng
76
Giữ bóng
73
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
73
Chuyền dài
37
Lực sút
72
Đánh đầu
63
Sút xa
67
Vô-lê
65
Sút xoáy
44
Đá phạt
45
Penalty
67
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
49
Phản ứng
65
Quyết đoán
36
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16