FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emre Mor

24.7.1997(26) 167cm 63Kg
ST59
RW67
CF64
RF64
CAM64
CM58
CDM46
RM66
RB47
RWB51
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
61
Tăng tốc
78
Tốc độ
80
Nhảy
51
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
28
Rê bóng
74
Giữ bóng
68
Kèm người
21
Tranh bóng
28
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
57
Chuyền dài
51
Lực sút
55
Đánh đầu
34
Sút xa
60
Vô-lê
38
Sút xoáy
58
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
57
Phản ứng
66
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10