FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Renato Sanches

18.8.1997(26) 176cm 75Kg
ST77
RW78
CF79
RF79
CAM79
CM79
CDM76
RM78
RB72
RWB73
CB70
SW70
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
84
Tăng tốc
83
Tốc độ
77
Nhảy
65
Khéo léo
77
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
55
Rê bóng
82
Giữ bóng
84
Kèm người
65
Tranh bóng
74
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
77
Chuyền dài
80
Lực sút
81
Đánh đầu
68
Sút xa
83
Vô-lê
71
Sút xoáy
60
Đá phạt
62
Penalty
67
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
78
Phản ứng
78
Quyết đoán
75
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16