FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Venegas

27.11.1988(35) 183cm 76Kg
ST65
RW69
CF67
RF67
CAM68
CM64
CDM52
RM69
RB51
RWB54
CB45
SW44
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
70
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
65
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
27
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
25
Tranh bóng
28
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
66
Chuyền dài
67
Lực sút
62
Đánh đầu
54
Sút xa
66
Vô-lê
56
Sút xoáy
59
Đá phạt
58
Penalty
62
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
67
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15