FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Pulisic

18.9.1998(26) 179cm 70Kg
ST59
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM60
CDM47
RM64
RB48
RWB51
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
33
Thể lực
69
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
28
Rê bóng
72
Giữ bóng
68
Kèm người
28
Tranh bóng
26
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
52
Chuyền dài
64
Lực sút
69
Đánh đầu
48
Sút xa
53
Vô-lê
54
Sút xoáy
55
Đá phạt
54
Penalty
40
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
60
Phản ứng
57
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16