FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marlos Moreno

20.9.1996(28) 173cm 67Kg
ST61
RW67
CF66
RF66
CAM65
CM59
CDM45
RM67
RB47
RWB50
CB35
SW34
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
70
Tăng tốc
76
Tốc độ
78
Nhảy
42
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
29
Rê bóng
73
Giữ bóng
68
Kèm người
21
Tranh bóng
28
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
70
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
33
Sút xa
36
Vô-lê
39
Sút xoáy
42
Đá phạt
34
Penalty
48
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
65
Phản ứng
62
Quyết đoán
37
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11