FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandr Golovin

30.5.1996(28) 180cm 69Kg
ST56
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM59
CDM53
RM62
RB52
RWB55
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
45
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
58
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
36
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
40
Tranh bóng
41
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
57
Chuyền dài
50
Lực sút
54
Đánh đầu
37
Sút xa
55
Vô-lê
55
Sút xoáy
57
Đá phạt
59
Penalty
49
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
64
Phản ứng
64
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18