FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Benitez

2.9.1992(32) 180cm 77Kg
ST67
RW63
CF65
RF65
CAM63
CM55
CDM41
RM61
RB41
RWB43
CB38
SW39
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
61
Tăng tốc
73
Tốc độ
68
Nhảy
63
Khéo léo
65
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
18
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
21
Tranh bóng
18
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
66
Chuyền dài
40
Lực sút
70
Đánh đầu
69
Sút xa
64
Vô-lê
68
Sút xoáy
59
Đá phạt
40
Penalty
62
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
58
Phản ứng
68
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11