FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathias Corujo

8.5.1986(38) 170cm 73Kg
ST64
RW65
CF64
RF64
CAM63
CM64
CDM67
RM66
RB69
RWB69
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
71
Tăng tốc
72
Tốc độ
66
Nhảy
75
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
74
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
69
Tranh bóng
71
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
65
Chuyền dài
63
Lực sút
61
Đánh đầu
59
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
70
Đá phạt
61
Penalty
49
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
55
Phản ứng
67
Quyết đoán
77
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11