FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ozan Tufan

23.3.1995(29) 179cm 70Kg
ST67
RW69
CF69
RF69
CAM70
CM71
CDM72
RM69
RB70
RWB70
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
75
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
62
Khéo léo
69
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
67
Rê bóng
69
Giữ bóng
74
Kèm người
70
Tranh bóng
76
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
62
Chuyền dài
72
Lực sút
73
Đánh đầu
61
Sút xa
66
Vô-lê
51
Sút xoáy
62
Đá phạt
49
Penalty
55
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
70
Phản ứng
67
Quyết đoán
74
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17