FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmet Calik

26.2.1994(30) 184cm 77Kg
ST49
RW47
CF48
RF48
CAM48
CM52
CDM61
RM50
RB61
RWB59
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
66
Tăng tốc
61
Tốc độ
64
Nhảy
76
Khéo léo
40
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
64
Rê bóng
47
Giữ bóng
59
Kèm người
69
Tranh bóng
66
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
40
Chuyền dài
56
Lực sút
38
Đánh đầu
67
Sút xa
22
Vô-lê
30
Sút xoáy
28
Đá phạt
34
Penalty
42
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
33
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16