FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hirving Lozano

30.7.1995(29) 174cm 63Kg
ST61
RW63
CF61
RF61
CAM61
CM58
CDM49
RM63
RB50
RWB53
CB42
SW41
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
73
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
26
Rê bóng
68
Giữ bóng
61
Kèm người
26
Tranh bóng
28
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
61
Chuyền dài
62
Lực sút
68
Đánh đầu
52
Sút xa
60
Vô-lê
65
Sút xoáy
65
Đá phạt
52
Penalty
54
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
57
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13